Có 2 kết quả:
高風險 gāo fēng xiǎn ㄍㄠ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ • 高风险 gāo fēng xiǎn ㄍㄠ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
high risk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
high risk
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0